Có 1 kết quả:

冰雕 bīng diāo ㄅㄧㄥ ㄉㄧㄠ

1/1

bīng diāo ㄅㄧㄥ ㄉㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ice sculpture